--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ Chinese Shan chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
thu gom
:
to collect, to sum up
+
vành
:
hoop rim, brim, coil ring, disk
+
cân quắc
:
Fair sex, fair ladyHai bà Trưng là bậc cân quắc anh hùngThe Trung Sisters were fair lady heroes; the Trung Sisters were fine heroines
+
khá khen
:
(cũ) Praiseworthy
+
ngày ngày
:
every day, day afterday